Có 3 kết quả:

七声 qī shēng ㄑㄧ ㄕㄥ七聲 qī shēng ㄑㄧ ㄕㄥ欺生 qī shēng ㄑㄧ ㄕㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

tones of the musical scale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tones of the musical scale

Bình luận 0

qī shēng ㄑㄧ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat strangers
(2) to bully strangers
(3) (of domesticated animals) to be rebellious with unfamiliar people

Bình luận 0